Phương Pháp Sóng Elliott
Updated at : 4 hour ago Globals.like : 6 Globals.view : 51
Sóng Elliott là gì?Sóng Elliott (Elliott Wave Theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930, dựa trên ý tưởng rằng giá cả trên thị trường tài chính (chứng khoán, forex, tiền điện tử, v.v.) di chuyển theo các mô hình lặp lại, được gọi là sóng. Các mô hình này phản ánh tâm lý đám đông của nhà đầu tư và có thể được sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.Theo lý thuyết, giá cả di chuyển theo hai loại sóng chính:
    Sóng đẩy (Impulse Waves): Di chuyển theo hướng của xu hướng chính (tăng hoặc giảm).
    Sóng điều chỉnh (Corrective Waves): Di chuyển ngược lại xu hướng chính, thường là để điều chỉnh hoặc "hồi" giá.



Sóng Elliott thường được biểu diễn trong một chu kỳ gồm 8 sóng: 5 sóng đẩy (theo xu hướng) và 3 sóng điều chỉnh (ngược xu hướng).
Các mô hình sóng Elliott1. Mô hình sóng đẩy (Impulse Waves)

Mô hình sóng đẩy bao gồm 5 sóng, được đánh số từ 1 đến 5:

Sóng 1: Bắt đầu xu hướng mới (tăng hoặc giảm).
Sóng 2: Điều chỉnh ngược lại sóng 1, nhưng không vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1.
Sóng 3: Thường là sóng mạnh nhất và dài nhất, xác nhận xu hướng chính.
Sóng 4: Điều chỉnh nhẹ, thường phức tạp hơn sóng 2.
Sóng 5: Sóng cuối cùng của xu hướng, thường yếu hơn sóng 3 và có thể đi kèm với tín hiệu phân kỳ.
Quy tắc chính:

Sóng 2 không được thoái lui quá điểm bắt đầu của sóng 1.
Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.
Sóng 4 không được chồng lấn với vùng giá của sóng 1 (trừ trường hợp mô hình Diagonal Triangle).
2. Mô hình sóng điều chỉnh (Corrective Waves)

Mô hình điều chỉnh thường gồm 3 sóng, được ký hiệu là A, B, C:

Sóng A: Di chuyển ngược lại xu hướng chính.
Sóng B: Hồi phục một phần của sóng A, thường yếu và ngắn.
Sóng C: Tiếp tục theo hướng của sóng A, thường có độ dài tương đương hoặc lớn hơn sóng A.
Các mô hình điều chỉnh phổ biến:

Zigzag (5-3-5): Mô hình đơn giản, gồm 5 sóng nhỏ trong sóng A, 3 sóng nhỏ trong sóng B, và 5 sóng nhỏ trong sóng C.
Flat (3-3-5): Mô hình phẳng, với sóng A và B đều gồm 3 sóng nhỏ, sóng C gồm 5 sóng nhỏ.
Triangle (3-3-3-3-3): Mô hình tam giác, gồm 5 sóng nhỏ (A-B-C-D-E), thường xuất hiện trong sóng 4 hoặc sóng B.
Complex Corrections: Các mô hình điều chỉnh phức tạp hơn, kết hợp nhiều dạng Zigzag, Flat, hoặc Triangle.
3. Mô hình sóng phức tạp

Ngoài các mô hình cơ bản, sóng Elliott còn bao gồm các biến thể như:

Leading Diagonal: Xuất hiện ở sóng 1 hoặc sóng A, có cấu trúc 5 sóng nhỏ nhưng chồng lấn nhau.
Ending Diagonal: Xuất hiện ở sóng 5 hoặc sóng C, thường báo hiệu sự kết thúc của xu hướng.
Truncation: Sóng 5 không vượt qua đỉnh/đáy của sóng 3, báo hiệu xu hướng yếu.
Extension: Một trong các sóng đẩy (thường là sóng 3) kéo dài bất thường.


Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott
Để giao dịch hiệu quả với sóng Elliott, bạn cần kết hợp lý thuyết với các công cụ phân tích kỹ thuật khác (như Fibonacci, RSI, đường xu hướng). Dưới đây là các bước cơ bản:

1. Xác định xu hướng chính và đếm sóngXác định xu hướng: Quan sát biểu đồ ở khung thời gian lớn (D1, W1) để xác định xu hướng chính (tăng hay giảm).
Đếm sóng: Dùng các quy tắc sóng Elliott để xác định vị trí hiện tại của thị trường (sóng 1, 2, 3, 4, 5 hoặc A, B, C).
Sử dụng Fibonacci Retracement để xác định các mức điều chỉnh (38.2%, 50%, 61.8%) cho sóng 2 và sóng 4.
Sử dụng Fibonacci Extension để dự đoán mục tiêu của sóng 3, 5, hoặc C.

2. Xác định điểm vào lệnh
Giao dịch theo sóng đẩy:
Sóng 3: Đây là sóng mạnh nhất, nên tìm cơ hội mua (nếu xu hướng tăng) hoặc bán (nếu xu hướng giảm) ở cuối sóng 2. Dùng các tín hiệu xác nhận như breakout, mô hình nến đảo chiều, hoặc RSI tăng mạnh.
Sóng 5: Thường yếu hơn, có thể giao dịch nhưng rủi ro cao hơn do xu hướng sắp kết thúc.

Giao dịch theo sóng điều chỉnh:Tìm điểm vào ở cuối sóng B để giao dịch sóng C (theo hướng của sóng A).
Ví dụ: Nếu sóng A giảm, sóng B tăng, bạn có thể bán khống ở đỉnh sóng B để đón sóng C giảm.

3. Quản lý rủi roĐặt Stop Loss:Với sóng 3: Đặt Stop Loss dưới đáy sóng 2 (xu hướng tăng) hoặc trên đỉnh sóng 2 (xu hướng giảm).
Với sóng 5: Đặt Stop Loss dưới đáy sóng 4.
Với sóng C: Đặt Stop Loss trên đỉnh sóng B.

Tỷ lệ R:R: Nhắm đến tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro tối thiểu 2:1.
Kích thước vị thế: Chỉ rủi ro 1-2% tài khoản cho mỗi giao dịch.
4. Kết hợp các công cụ bổ trợ
Fibonacci: Dùng để xác định các mức điều chỉnh và mục tiêu giá.
Đường xu hướng: Xác định kênh giá để nhận diện sóng.
Chỉ báo kỹ thuật: RSI, MACD, hoặc Volume để xác nhận sức mạnh xu hướng.
Khung thời gian đa dạng: Kết hợp khung thời gian lớn (D1, W1) để xác định xu hướng và khung nhỏ (H1, M15) để tìm điểm vào lệnh chính xác.
5. Các lưu ý khi giao dịch

Kiên nhẫn: Sóng Elliott cần thời gian để hình thành, tránh giao dịch vội vàng.
Xác nhận tín hiệu: Luôn chờ xác nhận từ mô hình nến, breakout, hoặc chỉ báo trước khi vào lệnh.
Thị trường không hoàn hảo: Sóng Elliott không phải lúc nào cũng rõ ràng, đặc biệt trong thị trường biến động mạnh. Hãy kết hợp với các yếu tố khác như tin tức hoặc phân tích cơ bản.
Thực hành: Sử dụng tài khoản demo để luyện tập đếm sóng và giao dịch trước khi áp dụng vào tài khoản thật.


Ví dụ giao dịch
Tình huống: Giả sử bạn phân tích cặp EUR/USD trên khung D1 và nhận thấy thị trường đang trong sóng 2 của xu hướng tăng.
    Phân tích:Sóng 1 đã tăng từ 1.1000 lên 1.1200.
    Sóng 2 điều chỉnh về mức Fibonacci 61.8% (1.1080).
    RSI cho thấy tín hiệu quá bán nhẹ, mô hình nến đảo chiều (bullish engulfing) xuất hiện.

    Hành động:Vào lệnh mua ở 1.1080.
    Đặt Stop Loss dưới đáy sóng 1 (1.1000).
    Mục tiêu chốt lời: Mức Fibonacci Extension 161.8% của sóng 1 (khoảng 1.1320).

    Kết quả: Nếu sóng 3 hình thành, bạn có thể đạt lợi nhuận lớn với tỷ lệ R:R cao.

Lưu ý cuối cùng
Sóng Elliott là một công cụ mạnh mẽ nhưng mang tính chủ quan. Mỗi nhà giao dịch có thể đếm sóng khác nhau, vì vậy cần thực hành nhiều để cải thiện kỹ năng.
Nếu bạn cần phân tích một biểu đồ cụ thể hoặc muốn tôi hướng dẫn chi tiết hơn về một cặp tiền/tài sản, hãy cung cấp thêm thông tin (khung thời gian, biểu đồ, v.v.) để tôi hỗ trợ!